Các thuật ngữ trong bóng đá chi tiết và chính xác nhất
Đối với những ai yêu thích bộ môn thể thao vua, việc biết các thuật ngữ trong bóng đá là hết sức cần thiết. Dẫu bởi, các thuật ngữ đó không chỉ được thường xuyên sử dụng ở môi trường chuyên nghiệp mà chúng còn rất phổ biến đến cả người hâm mộ cũng có thể hiểu. Và dưới đây chúng tôi sẽ điểm qua những thuật ngữ mà bạn không thể không biết.
Các thuật ngữ trong bóng đá chỉ vị trí của cầu thủ trên sân
Trong một trận đấu, các cầu thủ sẽ được HLV của mình bố trí và đảm nhiệm một vai trò nhất định để xây dựng chiến thuật cho toàn đội. Và dưới đây là các thuật ngữ trong đá được dùng để miêu tả các vai trò của một cầu thủ trên sân.
Thủ môn
Thủ môn - kẻ trấn giữ khung thành
GK (goalkeeper) hay thủ thành của đội, là người trấn giữ khung thành cũng như thực hiện những pha ngăn chặn đối phương ghi bàn. Họ sẽ chơi thấp nhất đội hình và đứng trước khung thành. Không những vậy, thủ môn còn là người duy nhất được dùng tay trong trận đấu và là vị trí không thể thiếu trong các sơ đồ chiến thuật.
Hậu vệ
Hình ảnh trung vệ thép của bóng đá
Hậu vệ là vị trí quan trọng trong việc phòng ngự và đây còn là nơi để các cầu thủ thể hiện sức mạnh của bản thân vì đơn giản: “Hậu vệ không dành cho kẻ yếu”. Vậy có những loại hậu vệ nào?
-
Trung vệ (CB: center back): họ sẽ chơi ở vị trí trung tâm cao hơn thủ môn và đảm nhiệm chính trong việc phòng ngự. Nhiệm vụ của một trung vệ là theo kèm các tiền đạo đối phương, hỗ trợ phòng ngự và ngăn chặn những pha uy hiếp cầu môn đội nhà.
-
Các hậu vệ cánh (LB/ RB- left back/ right back): họ sẽ được xếp để ngăn cản các tiền đạo cánh đối phương gây áp lực lên khung thành đội nhà.
-
LWB/ RWB (left wing back/ right wing back) là những hậu vệ cánh tấn công. Trong trận đấu, họ sẽ có vai trò khá linh động, khi đội nhà có tình huống phản công thì các hậu vệ cánh tấn công sẽ dâng cao làm tiền vệ cánh rồi sẽ tiếp tục lui về phòng ngự.
Tiền vệ
Tiền vệ- người nắm giữ tuyến giữa của trận đấu
Khi nhắc đến các thuật ngữ trong bóng đá, tiền vệ dùng để chỉ những cầu thủ chơi ở tuyến giữa. Đây được coi là một vai trò rất khó trong môn thể thao vua vì những tiền vệ sẽ đóng vai trò chính trong việc phân phối bóng lên trên, tổ chức tấn công hay thu hồi bóng.
Để phù hợp với nhiều sơ đồ chiến thuật khác nhau thì đã có nhiều mẫu tiền vệ ra đời:
-
Tiền vệ phòng ngự (CDM- center defensive midfielder) sẽ chơi trên hàng phòng thủ và sau tiền vệ trung tâm. Các tiền vệ phòng ngự có nhiệm vụ chính là thu hồi bóng và tham gia phòng ngự, đôi khi họ sẽ phát động tấn công.
-
Tiền vệ trung tâm (CM- center midfielder) sẽ đóng vai trò cầm nhịp cho trận đấu. Các tiền vệ trung tâm sẽ nhận và luân chuyển trái bóng lên trên, nếu cần thì họ sẽ tham gia phòng thủ cùng các đồng đội. Thông thường, các HLV sẽ bố trí ít nhất 1 tiền vệ trung tâm trong sơ đồ.
-
Tiền vệ cánh (LM/ RM- left/ right midfielder) có nhiệm vụ tạt bóng, dốc cánh, tranh chấp ở đường biên dọc và dứt điểm nếu có cơ hội.
-
Tiền vệ công (AM- attack midfielder) hay tiền đạo lùi là vai trò được dùng để bổ sung lực lượng vào hàng tấn công của đội bóng. Họ sẽ đá trên tiền vệ trung tâm và sau tiền đạo. Các tiền vệ trung tâm sẽ phát động tấn công và mở ra các cơ hội cho đồng đội.
Tiền đạo
Tiền đạo là nhân tố chính của hàng công đội bóng
Đối với các thuật ngữ trong bóng đá, tiền đạo là gì? Chơi trên tuyến giữa, hàng tiền đạo sẽ nắm vai trò chính trong việc tấn công và chịu trách nhiệm ghi bàn cho đội bóng. Họ sẽ dâng cao để gây áp lực lên khung thành đối phương và trong nhiều tình huống, các tiền đạo sẽ lùi sâu để hỗ trợ phòng ngự.
Đây được xem là một vị trí đòi hỏi chuyên môn cao và dễ gặp chấn thương nhất vì phải nhận những pha truy cản của đối phương. Vậy tiền đạo được chia làm mấy loại?
-
Trung phong cắm (ST- striker): họ là người chơi cao nhất đội hình và đảm nhận trọng trách ghi bàn chính cho đội. Các trung phong sẽ tận dụng lợi thế về thể hình và tốc độ để làm tường hoặc mở ra cơ hội ghi bàn. Ngoài ra, trong một vài sơ đồ, còn có vị trí tiền đạo cắm phải (LS) và cắm trái (RS).
-
Tiền đạo cánh (LW/ RW- left winger/ right winger) có vai trò tương tự như các tiền vệ cánh nhưng đá cao hơn và sẽ có nhiều pha bó trung lộ để gây áp lực lên đội bạn.
Hộ công
Hộ công- vị trí khuấy đảo hàng thủ đối phương
Theo fb88 SS- second striker hay số 9 ảo là thuật ngữ trong bóng đá để chỉ 1 vị trí vô cùng đặc biệt trong đá. Họ sẽ chơi thấp hơn tiền đạo, trên hàng tiền vệ nhưng không phải tiền đạo lùi. Hộ công là một vai trò phức tạp bậc nhất làng túc cầu, họ sẽ được di chuyển tự do đến các vị trí, nhận bóng để tối ưu hóa tài năng của mình và có thể “quẩy” nát đội hình đối phương. Và để xem thêm các cầu thủ thi đấu ở vị trí này, mọi người có thể truy cập vào rakhoi ngay nhé.
Các thuật ngữ trong bóng đá để chỉ tính chất trận đấu
Trọng tài dùng thuật ngữ ra hiệu có phạm lỗi
Trong một trận đấu sẽ có vô vàn tình huống có thể xảy ra, và để thuận tiện trong việc giao tiếp trong trận hoặc cập nhật tình hình trận đấu, đã có rất nhiều các thuật ngữ ra đời. Vì có rất nhất nhiều nên sau đây chúng tôi sẽ điểm qua các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu từ ký tự A đến Z.
Ký tự A
-
Advantage rule: phép lợi thế
-
Air ball: bóng bổng
-
Assistant Referee: trọng tài biên hay trợ lý trọng tài
-
Additional time: bù giờ
-
Away: trận đấu ở trên sân khách
Ký tự B
-
Back heel/ back header: đánh gót/ đánh đầu ngược
-
Booking/ booked: phạt thẻ/ bị phạt thẻ
-
Box: vòng cấm hay khu vực 16m50
-
Bench: băng ghế dành cho ban huấn luyện và các cầu thủ dự bị
Ký tự C
-
Captain: đội trưởng
-
Coach: huấn luyện viên
-
Crossbar: thanh xà ngang
-
Center circle: vòng tròn giao bóng giữa sân
-
Center line: đường kẻ giữa sân
-
Corner kick: đá phạt góc
-
Chip shot/ pass: sút hoặc chuyền bằng kỹ thuật lốp bóng
-
Challenge: tranh chấp bóng
-
Clear: phá bóng
-
Curl: sút cứa lòng
Ký tự D
-
Drift: rê bóng
-
Deflection: bóng bật ra
-
Draw: tỉ số hòa hoặc bốc thăm chia bảng, cặp đấu
-
Dribble: rê dắt
Ký tự E
-
Extra time: thời gian bù giờ
-
Endline: đường biên ngang cuối sân
-
Empty net: khung thành trống
Ký tự F
-
Formation: đội hình
-
Foul: phạm lỗi
-
Fixture list: trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
-
Free kick: đá phạt
Ký tự G
-
Golden goal: bàn thắng vàng (đội nào ghi bàn trước thì thắng luôn)
-
Goal scorer: cầu thủ ghi bàn
-
Gung- ho: chơi bóng quyết liệt
-
Goal kick: phát bóng
Ký tự H
-
Hattrick: cầu thủ ghi 3 bàn trong 1 trận
-
Handball: chơi bóng bằng tay
-
Header: đánh đầu
-
Home: thi đấu trên sân nhà
Ký tự I
-
In- play: bóng đang trong cuộc
-
Injured: dính chấn thương
Ký tự K
-
Kick: đá hoặc sút bóng
-
Kick- off: giao bóng
Nếu muốn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ trong bóng đá, bạn đừng ngần ngại mà hãy truy cập vào https://techtuts.net/rakhoi-tv-491.html và xem các trận cầu đỉnh cao nhé.
Ký tự L
-
Long ball: chuyền dài
-
Linesman: trọng tài biên
Ký tự M
-
Marking: kèm người
-
Man- to- man: kèm người 1vs1
-
Midfield: khu vực giữa sân
Ký tự N
-
Net: lưới khung thành
-
Near corner: góc gần trái bóng hơn
-
Near post: cột dọc gần bóng hơn
Ký tự O
-
Own goal: bản phản lưới
-
Offside: việt vị
-
Offside trap: bẫy việt vị
-
On- side: không việt vị
Ký tự P
-
Penalty: đá phạt đền 11m
-
Pass: chuyền bóng
-
Pace: Tốc độ
-
Possession: kiểm soát bóng
-
Pull- up: hàng hậu vệ dâng cao
Ký tự R
-
Red card: nhận thẻ đỏ
-
Referee: trọng tài
Ký tự S
-
Slide: xoạc bóng
-
Score: ghi bàn
-
Scorer: cầu thủ ghi bàn
-
Stadium: sân vận động
-
Stamina: sức bền
-
Shoot: sút bóng
Ký tự T
-
Tackle: tắc bóng
-
Throw- in: quả ném biên
-
Touch- line: đường biên dọc
-
Tie: trận đấu hòa
-
Trivela: vẩy má ngoài
Ký tự U, W, Y,
-
Underdog: đội thua trận
-
Whistle: còi
-
Yellow card: thẻ vàng
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu xong về các thuật ngữ trong bóng đá. Chúng tôi hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho mọi người. Để ủng hộ chúng tôi thì các độc giả hãy luôn đồng hành cùng website nhé.